Phòng khám đa khoa Nhi Nancy

icon

Bảng báo giá dịch vụ – Phòng Khám Đa khoa Nancy

Áp dụng từ: 01/07/2025
Lưu ý: Giá được niêm yết theo từng dịch vụ; vui lòng liên hệ trước để xác nhận tồn kho vắc xin và lịch bác sĩ.

I. Khám bệnh

STT Nội dung Đơn vị Giá (VND)
1 Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, Tết Lần 200.000
2 Khám bệnh tổng quát ngày Lễ, Tết (19g30–21g00) Lần 220.000
3 Khám cấp cứu Lần 250.000
4 Khám ngoại khoa Lần 180.000
5 Khám Răng Lần 180.000
6 Khám bổ sung các vi chất thiết yếu trong 6 tháng đầu đời Lần 500.000
7 Khám tai mũi họng ngày Chủ nhật Lần 180.000
8 Khám tai mũi họng ngày Lễ, Tết Lần 200.000
9 Khám tai mũi họng ngày thường Lần 180.000
10 Khám thần kinh Lần 180.000
11 Khám thần kinh Lễ, Tết Lần 200.000
12 Khám tim mạch Lần 180.000
13 Khám tổng quát ngày Chủ nhật Lần 180.000
14 Khám tổng quát ngày thường Lần 180.000
15 Khám tổng quát (19g30–21g00) Lần 200.000
16 Khám trẻ em nước ngoài Lần 450.000
17 Khám tham vấn & sắp xếp chế độ giúp bé phát triển Lần 500.000
18 Khám tư vấn tiêm chủng ngày Chủ nhật Lần 120.000
19 Khám tư vấn tiêm chủng ngày thường Lần 120.000

II. Tiêm chủng

STT Vắc xin Đơn vị Giá (VND)
1 AVAXIM 80mg Lần 550.000
2 Boostrix 0,5ml Lần 730.000
3 ENGERIX B 10mcg Lần 110.000
4 INFANRIX HEXA Lần 1.150.000
5 HEXAXIM Lần 1.100.000
6 VA-MENGOC BC 0,5ml Lần 220.000
7 MMR II Lần 300.000
8 PRIORIX 0,5ml Lần 330.000
9 VARIVAX Lần 1.100.000
10 VARILRIX Lần 1.050.000
11 ROTATEQ Lần 650.000
12 ROTARIX Lần 930.000
13 TYPHIM VI Lần 220.000
14 TWINRIX Lần 620.000
15 ADACEL Lần 670.000
16 VAXIGRIP TETRA 0,5ml Lần 330.000
17 INFLUVAC TETRA 0,5ml Lần 330.000
18 SYNFLORIX Lần 1.010.000
19 JEVAX 0,5ml Lần 95.000
20 TETRAXIM 0,5ml Lần 530.000
21 IMOJEV Lần 830.000
22 MENACTRA 0,5ml Lần 1.320.000
23 Qdenga 0,5ml Lần 1.150.000
24 Bexsero 0,5ml Lần 1.650.000
25 GARDASIL 9 0,5ml Lần 3.000.000
26 PREVENAR 13 0,5ml Lần 1.360.000
27 Vaxneuvance 0,5ml Lần 1.650.000

III. Chẩn đoán hình ảnh

1) Siêu âm

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 170.000
Siêu âm ổ bụng Lần 170.000
Siêu âm hệ tiết niệu Lần 170.000
Siêu âm tuyến giáp Lần 170.000

2) Nội soi

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
Nội soi Tai mũi họng (có hình ảnh) Lần 330.000
Nội soi Tai mũi họng (không hình ảnh) Lần 300.000

3) X-quang

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
XQ Khung chậu Lần 170.000
XQ Xương cánh tay trái trẻ em T-N Lần 170.000
Chụp bụng không sửa soạn Lần 170.000
XQ BLONDEAU (1/2) Lần 150.000
XQ BLONDEAU HIRTZ (B+H) Lần 170.000
XQ Cột sống cổ chếch 3/4 P/T Lần 195.000
XQ Cột sống cổ T/N chếch 3/4 Lần 280.000
XQ Cột sống cổ thẳng/ nghiêng Lần 200.000
XQ Cột sống ngực thẳng/ nghiêng Lần 200.000
XQ Cột sống thắt lưng thẳng/ nghiêng Lần 200.000
XQ Khớp thái dương hàm Lần 240.000
XQ Phổi <4 tuổi Lần 150.000
XQ Phổi 4–8 tuổi Lần 160.000
XQ Phổi ≥8 tuổi / người lớn Lần 170.000
XQ Phổi nghiêng Lần 170.000
XQ SCHULLER Lần 170.000
XQ Sọ nghiêng VA Lần 150.000
XQ Sọ thẳng/ nghiêng Lần 180.000
XQ Xương bàn tay/bàn chân (P/T) T-N Lần 170.000
XQ Xương cẳng tay/cẳng chân (P/T) T-N Lần 170.000
XQ Xương cánh tay người lớn T-N Lần 195.000
XQ Xương cánh tay trẻ em T-N Lần 170.000
XQ Xương chính mũi Lần 150.000
XQ Xương cổ tay/cổ chân (P/T) T-N Lần 170.000
XQ Xương đùi (P/T) T-N Lần 170.000
XQ Xương gót (người lớn/ trẻ) (P/T) T-N Lần 170.000
XQ Xương hàm dưới P-T Lần 215.000
XQ Khớp cổ tay (P/T) thẳng/ nghiêng Lần 170.000
XQ Khớp gối (P/T) thẳng/ nghiêng Lần 170.000
XQ Khớp háng thẳng/ nghiêng Lần 170.000
XQ Khớp vai Lần 160.000
XQ Khuỷu tay (người lớn/ trẻ 2–5t) T-N Lần 170.000

V. Cấp cứu

1) Dịch vụ

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
Băng thun Lần 60.000
Cắt bột Lần 100.000
Cắt chỉ Lần 100.000
Chấm rốn Lần 90.000
Đo điện tim Lần 150.000
Hạ sốt Lần 15.000
Hút đàm Lần 90.000
Hút mũi Lần 90.000
Lau mát Lần 100.000
Lưu truyền dịch (chai 1) Lần 470.000
Lưu truyền dịch (chai 2) Lần 220.000
Truyền dịch (chai 1) Lần 270.000
Truyền dịch (chai 2) Lần 170.000
Rửa mũi/ Rửa rốn Lần 100.000
Rửa quy đầu Lần 100.000
Rửa quy đầu – xịt tê Lần 150.000
Thay băng – cắt lọc/ lớn Lần 150.000
Thay băng – nạo hạch lao Lần 150.000
Thay băng – silvirin Lần 130.000
Thay băng – xịt tê cầm máu Lần 150.000
Thay băng (Urgo) 1 miếng Lần 120.000
Thay băng (Urgo) 2 miếng Lần 140.000
Thay băng lớn/ lớn povidin gạc Lần 150.000
Thay băng nhỏ Lần 100.000
Thay băng povidin gạc 1/2/3 miếng Lần 120.000 / 140.000 / 180.000
Thay băng thun (1/2/3 móc) Lần 100.000 / 110.000 / 120.000
Thở oxy (Canula) Lần 100.000
Thông tiểu Lần 130.000

2) Thuốc cấp cứu

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
Adrenaline Lần 100.000
Atropine Lần 100.000
Calci gluconat Lần 100.000
Captoril Lần 60.000
Bricanyl Lần 100.000
Midazolam Lần 210.000
Diphenhydramin 10mg (1–5 ống) Lần 90.000 / 100.000 / 110.000 / 120.000 / 130.000
Lidocain (thuốc gây tê) Lần 75.000
Methylprednisolon 40mg (Solu-Medrol) Lần 150.000
No-spa Lần 90.000
Tiêm TM Glucose 10% / 30% Lần 120.000
Vitamin K1 Lần 100.000

3) Xông khí dung

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
Adernaline 1mg/1ml (4 ống) – Pulmicort 1mg/2ml – Oxy Lần 125.000
Adrenaline 1mg/1ml (đơn/ kèm Oxy/ kèm Pulmicort 0,5–1mg/2ml) Lần 65.000 – 115.000
Adrenaline 1mg/1ml (2–3–4 ống; tuỳ phối hợp) Lần 75.000 – 115.000
Combivent (đơn/ +Oxy/ +Pulmicort/ +Salbutamol) Lần 75.000 – 105.000
Nacl Lần 45.000
Pulmicort 0,5mg/2ml (đơn/ phối hợp) Lần 65.000 – 115.000
Pulmicort 1mg/2ml (đơn/ phối hợp) Lần 95.000 – 135.000
Salbutamol (đơn/ phối hợp Adrenaline/ Combivent/ Oxy/ Pulmicort) Lần 65.000 – 95.000

VI. Tai Mũi Họng

STT Nội dung Đơn vị Giá (VND)
1 Cắt thắng lưỡi – cắt thắng môi gây tê Lần 2.100.000
2 Cắt thắng lưỡi gây tê Lần 1.800.000
3 Cắt thắng môi gây tê Lần 1.800.000
4 Chích rạch nhọt ống tai Lần 400.000
5 Gắp xương cá Lần 350.000
6 Làm thuốc tai 1 bên / 2 bên Lần 90.000 / 160.000
8 Lấy dị vật mũi/ tai Lần 180.000
10 Lấy ráy tai 1 bên / 2 bên Lần 90.000 / 160.000
12 Nội soi họng gắp xương cá Lần 400.000
13 Nội soi mũi hút mũ / lấy dị vật Lần 150.000 / 250.000
15 Nội soi tai hút mũ / lấy dị vật Lần 150.000 / 220.000
17 Proetz Lần 160.000
18 Rạch abces quanh amidan Lần 550.000
19 Rửa tai 1 bên / 2 bên Lần 90.000 / 160.000

VII. Ngoại tổng hợp

STT Nội dung Đơn vị Giá (VND)
1 Băng nẹp cẳng bàn chân Lần 520.000
2 Băng nẹp cánh tay – bàn tay Lần 520.000
3 Băng nẹp cẳng bàn tay Lần 520.000
4 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 400.000
5 Chích rạch áp xe nhỏ (≥2 ổ, phức tạp) Lần 600.000
6 Chích rạch hạch viêm mủ (≥2 hạch, phức tạp) Lần 600.000
7 Chích rạch hạch viêm mủ (1 hạch) Lần 400.000
8 Gãy xương đòn TE – nẹp đai số 8 Lần 300.000
9 Kén bã nhỏ (gây tê) Lần 1.700.000
10 Khâu vết thương (đơn giản) Lần 400.000
11 Lấy dị vật Lần 400.000
12 Mắt cá cắt gây tê (1 chỗ) Lần 1.700.000
13 Mắt cá cắt gây tê (2 chỗ) Lần 2.000.000
14 Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 1 bên Lần 600.000
15 Móng chọc thịt gây tê, cắt lọc 2 bên Lần 1.200.000
16 Nong da quy đầu gây tê Lần 400.000

VIII. Răng Hàm Mặt

1) Nha chu

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
Cạo vôi + đánh bóng/2 hàm (TE) Lần 200.000
Cạo vôi + đánh bóng/2 hàm Lần 300.000 / 350.000 / 400.000 / 500.000
Cặp máng tẩy Lần 800.000
Nạo nha chu/1 đơn vị Lần 200.000
Rạch abcès răng TE Lần 100.000
Tẩy trắng răng Lần 1.500.000 – 1.800.000

2) Nhổ răng

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
Nhổ răng dư Lần 700.000 – 1.000.000
Nhổ răng sữa Lần 100.000 – 200.000
Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân Lần 300.000
Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân Lần 400.000 – 2.000.000

3) Răng giả

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
Chốt đúc Lần 500.000
Hàm giả tháo lắp bán phần nhựa dẻo Lần 1.500.000
Hàm khung kim loại Lần 1.500.000
Mão răng trẻ em Lần 1.100.000
Răng sứ titanium/ hợp kim/ toàn sứ Lần 1.400.000 – 4.500.000
Sửa hàm giả gãy Lần 500.000
Tháo lắp răng (Composite/ Mỹ/ Việt Nam) Lần 350.000 – 700.000

4) Trám răng

Nội dung Đơn vị Giá (VND)
Cắm chốt trám Lần 300.000
Chữa tủy (1 chân/ nhiều chân/ TE) Lần 600.000 – 2.500.000
Trám kẽ răng thưa Lần 500.000
Trám ngừa sâu răng Lần 300.000
Trám răng GIC Lần 300.000 – 500.000
Trám răng Composite (người lớn/ TE) Lần 250.000 – 500.000

IX. Nhà thuốc

Theo đơn giá của nhà thuốc

X. Dụng cụ y tế

STT Nội dung Đơn vị Giá (VND)
1 Dụng cụ hút mũi Cái 30.000
2 Dụng cụ rơ lưỡi Hộp 3.000
3 Gạc miếng tiệt trùng Gói 6.000
4 Mask xông khí dung Cái 30.000
5 Nhiệt kế điện tử Omron Cái 110.000
6 Bơm tiêm Cái 1.000

Ghi chú

  • Giá có thể thay đổi theo thực tế tồn kho vắc xin và hướng dẫn chuyên môn; vui lòng liên hệ để xác nhận trước khi đến.

  • Hotline: (028) 3838 2155 – Địa chỉ: 615A Trần Hưng Đạo, P. Chợ Quán, TP.HCM

#
Mục lục